Tuổi trung bình: 55,3 ± 1,3 tuổi; 89,1% BN là nam giới; tỷ lệ mắc viêm gan B: 79,6%. Chỉ số AFP trung bình: 2058,8 ± 5910,8 ng/ml. Huyết khối tĩnh mạch cửa phải gặp ở 14 BN (12,7%). Kích thước khối u trung bình trên cắt lớp vi tính: 9,3 ± 4,0 cm. Đa số các trường hợp được kiểm soát cuống theo phương pháp Takasaki (93,6%). Có 31 BN (28,2%) được nạo vét hạch rốn gan, đầu tụy (tỷ lệ di căn hạch: 3,2%). Thời gian phẫu thuật trung bình: 133,4 ± 33,3 phút; không có BN nào truyền máu trong mổ. Thời gian nằm viện trung bình: 12,9 ± 8,9 ngày. Biến chứng gặp ở 28 BN bao gồm: cổ trướng (24,5%), suy gan (2,2%), tràn dịch màng phổi (1,1%). Các biến chứng này được phân độ theo bảng phân loại của Clavien–Dindo: I (75%), II (21,4%), IIIa (3,6%). Không trường hợp nào tử vong trong thời gian nằm viện. Kết luận: Phẫu thuật cắt gan phải theo giải phẫu điều trị ung thư biểu mô tế bào gan là phương pháp khả thi, an toàn và hiệu quả.
Thêm một bài đánh giá
Xếp hạng
Không có bài đánh giá nào!